--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừa bịp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừa bịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa bịp
+
Fool, dupe
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
lừa bịp
:
Fool, dupe
+
middle-of-the-roader
:
người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan
+
tuồng
:
Sort, kindnhư tuồng hối hậnto feel a kind of remorsetuồng vô ơnan ungrateful sort
+
total
:
tổng cộng, toàn bộtotal war chiến tranh tổng lực
+
day
:
ban ngàythe sun gives us light during the day ban ngày mặt trời cho ta ánh sángby day ban ngàyit was broad day trời đã sáng rõ; giữa ban ngàyat break of day lúc bình minh, lúc rạng đôngin the blaze of day; in the full light of day đứng giữa trưa, giữa ban ngàyclear as day rõ như ban ngàythe eye of day mặt trời